Model AT-15
cờ lê
cần chỉnh lực 15Nm
cờ lê định lực 15Nm
Dải siết lực: 3 - 15Nm
Khẩu ra: 1/4" (1/4 inch)
Sai số: +/-3%
Kích thước: 266mm (dài)
Trọng lượng: 0,35Kg
Bảo hành 12 tháng
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) do phòng thương mại và công nghiệp quốc gia sản xuất cấp
Chứng nhận chất lượng sản phẩm (CQ) do nhà sản xuất cấp
Cờ lê điều chỉnh lực siết bằng kim loại
1. Độ chính xác: ± 3%
2. Vỏ vật liệu hợp kim thép có thang đo hiển thị lực rõ ràng, dễ đọc
3. Đầu ra khẩu vuông tùy loại lực siết khác nhau, đầu ra: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1-1/2", 2".
4. Khóa gạt đảo chiều để sử dụng cờ lê theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ là 8 độ.
Tất cả các sản phẩm có thể được chuyển đổi sang đơn vị đo lường mét:
Thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn hệ mét:
Model |
Drive Size |
Range |
Resolution |
Length |
Weight |
|
N.m |
Lb.ft |
N.m |
mm |
kg |
||
AT-05 |
1/4" |
1-5 |
Mini |
0.025 |
240 |
0.35 |
AT-10 |
1/4" |
2-10 |
Mini |
0.05 |
252 |
0.38 |
AT-12 |
1/4" |
2.5-12 |
20-105* |
0.05 |
290 |
0.68 |
AT-15 |
1/4" |
3-15 |
25-126* |
0.1 |
266 |
0.35 |
AT-20 |
1/4 |
4.0-20 |
30-180* |
0.12 |
305 |
0.68 |
AT-30 |
3/8"/1/2" |
6.0-30 |
50-250* |
0.1 |
318 |
0.82 |
AT-60 |
3/8"/1/2" |
10-60 |
9-45 |
0.25 |
388 |
0.96 |
AT-100 |
3/8"/1/2" |
20-100 |
15-75 |
0.5 |
443 |
1.04 |
AT-200 |
3/8"/1/2" |
40-200 |
30-150 |
1.0 |
468 |
1.23 |
AT-330 |
3/8"/1/2" |
60-330 |
44-243 |
1.0 |
700 |
1.25 |
AT-335 |
1/2"/3/4" |
65-335 |
50-250 |
1.0 |
528 |
1.30 |
AT-400 |
3/4" |
80-400 |
60-300 |
2.0 |
700 |
3.36 |
AT-500 |
3/4" |
100-500 |
80-400 |
2.5 |
700 |
3.48 |
AT-800 |
3/4"/1" |
160-800 |
120-600 |
4 |
1055 |
5.9 |
AT-1000 |
3/4"/1" |
200-1000 |
50-750 |
5 |
1125 |
6.8 |
AT-1500 |
1" |
300-1500 |
200-1100 |
5 |
1256 |
11.2 |
AT-2000 |
1" |
400-2000 |
300-1500 |
10 |
1256 |
11.2 |
AT-3000 |
1" |
600-3000 |
400-2000 |
15 |
1260 |
13 |
*Unit is Lb.in |
|
|
|
|
|
|
Cờ lê điều chỉnh lực siết bằng kim loại
1. Độ chính xác: ± 3%
2. Vỏ vật liệu hợp kim thép có thang đo hiển thị lực rõ ràng, dễ đọc
3. Đầu ra khẩu vuông tùy loại lực siết khác nhau, đầu ra: 1/4", 3/8", 1/2", 3/4", 1", 1-1/2", 2".
4. Khóa gạt đảo chiều để sử dụng cờ lê theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ là 8 độ.
Tất cả các sản phẩm có thể được chuyển đổi sang đơn vị đo lường mét:
Thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn hệ mét:
Model |
Drive Size |
Range |
Resolution |
Length |
Weight |
|
N.m |
Lb.ft |
N.m |
mm |
kg |
||
AT-05 |
1/4" |
1-5 |
Mini |
0.025 |
240 |
0.35 |
AT-10 |
1/4" |
2-10 |
Mini |
0.05 |
252 |
0.38 |
AT-12 |
1/4" |
2.5-12 |
20-105* |
0.05 |
290 |
0.68 |
AT-15 |
1/4" |
3-15 |
25-126* |
0.1 |
266 |
0.35 |
AT-20 |
1/4 |
4.0-20 |
30-180* |
0.12 |
305 |
0.68 |
AT-30 |
3/8"/1/2" |
6.0-30 |
50-250* |
0.1 |
318 |
0.82 |
AT-60 |
3/8"/1/2" |
10-60 |
9-45 |
0.25 |
388 |
0.96 |
AT-100 |
3/8"/1/2" |
20-100 |
15-75 |
0.5 |
443 |
1.04 |
AT-200 |
3/8"/1/2" |
40-200 |
30-150 |
1.0 |
468 |
1.23 |
AT-330 |
3/8"/1/2" |
60-330 |
44-243 |
1.0 |
700 |
1.25 |
AT-335 |
1/2"/3/4" |
65-335 |
50-250 |
1.0 |
528 |
1.30 |
AT-400 |
3/4" |
80-400 |
60-300 |
2.0 |
700 |
3.36 |
AT-500 |
3/4" |
100-500 |
80-400 |
2.5 |
700 |
3.48 |
AT-800 |
3/4"/1" |
160-800 |
120-600 |
4 |
1055 |
5.9 |
AT-1000 |
3/4"/1" |
200-1000 |
50-750 |
5 |
1125 |
6.8 |
AT-1500 |
1" |
300-1500 |
200-1100 |
5 |
1256 |
11.2 |
AT-2000 |
1" |
400-2000 |
300-1500 |
10 |
1256 |
11.2 |
AT-3000 |
1" |
600-3000 |
400-2000 |
15 |
1260 |
13 |
*Unit is Lb.in |
|
|
|
|
|
|
Bảo hành 12 tháng
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) do phòng thương mại và công nghiệp quốc gia sản xuất cấp
Chứng nhận chất lượng sản phẩm (CQ) do nhà sản xuất cấp