Danh mục Pa lăng xích kéo tay
Model: 200VP5
Hãng sản xuất Nitto
Công nghệ Nhật Bản
Tải nâng 20 tấn
Chiều cao nâng 5m
Trọng lượng 153.7 kg
Ứng dụng:
Pa lăng xích kéo tay 5m 20 tấn Nitto 200VP5 được sản xuất tại Nhật Bản với những tính năng ưu việt, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Là thiết bị nâng đỡ hữu ích. Pa lăng xích Nitto sản xuất hoàn toàn theo bộ tiêu chuẩn Châu Âu quy định.
Pa lăng xích kéo tay Nitto 200VP5 được sử dụng trong các lĩnh vực sản xuất thi công trong xưởng, khai thác mỏ, nông nghiệp, điện lực, xây dựng cũng như lắp đặt máy móc, bốc dỡ hàng, nâng hạ hàng trong nhà ga, bến tàu, khoa bãi.
- Ngoài ra còn dùng để hỗ trợ sữa chữa máy móc thiết bị.
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 200VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Pa lăng xích kéo tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto 200VP5, Palang xích kéo tay 20 tấn, Palang xich lac tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 5 met 20 tấn Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met, Pa lăng xích kéo tay 5m 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 200VP5, palang xích kéo tay 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 5 met Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 20 tan, Pa lăng xích kéo tay 20 tons, palang xích kéo tay, palang xích lac tay, palang xích kéo tay 20 tấn, palang xích kéo tay 20 tons, Pa lăng xích kéo tay 5m Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 200VP5, 200VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PALANG XICH LAC TAY 20 tan, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 20 tấn, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 20 tân, PALANG XÍCH KÉO TAY 5M 20 tấn, Palang xich lac tay 5m, Palang xich lac tay 20 tan, Ba lăng xích kéo tay 20 tấn, Balang xích kéo tay 20 tân, Balang kéo tay 20 tấn, Balang lac tay 20 tan, Balang lac tay 20 tons, Balang xich lac tay 20 tons, Ba lang xich lac tay 20 tan, pa lăng xích kéo tay 5m, pa lăng xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5m, palang xich keo tay 5m, ba lăng xích kéo tay 5 met, balăng xích kéo tay 5 met, balang xich keo tay 5m
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 200VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Pa lăng xích kéo tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto 200VP5, Palang xích kéo tay 20 tấn, Palang xich lac tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 5 met 20 tấn Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met, Pa lăng xích kéo tay 5m 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 200VP5, palang xích kéo tay 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 5 met Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 20 tan, Pa lăng xích kéo tay 20 tons, palang xích kéo tay, palang xích lac tay, palang xích kéo tay 20 tấn, palang xích kéo tay 20 tons, Pa lăng xích kéo tay 5m Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 200VP5, 200VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PALANG XICH LAC TAY 20 tan, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 20 tấn, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 20 tân, PALANG XÍCH KÉO TAY 5M 20 tấn, Palang xich lac tay 5m, Palang xich lac tay 20 tan, Ba lăng xích kéo tay 20 tấn, Balang xích kéo tay 20 tân, Balang kéo tay 20 tấn, Balang lac tay 20 tan, Balang lac tay 20 tons, Balang xich lac tay 20 tons, Ba lang xich lac tay 20 tan, pa lăng xích kéo tay 5m, pa lăng xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5m, palang xich keo tay 5m, ba lăng xích kéo tay 5 met, balăng xích kéo tay 5 met, balang xich keo tay 5m
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 200VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Pa lăng xích kéo tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto 200VP5, Palang xích kéo tay 20 tấn, Palang xich lac tay 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 5 met 20 tấn Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 20 tấn 5 met, Pa lăng xích kéo tay 5m 20 tấn, Pa lăng xích kéo tay 200VP5, palang xích kéo tay 200VP5, Pa lăng xích kéo tay 5 met Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 20 tan, Pa lăng xích kéo tay 20 tons, palang xích kéo tay, palang xích lac tay, palang xích kéo tay 20 tấn, palang xích kéo tay 20 tons, Pa lăng xích kéo tay 5m Nitto 200VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 200VP5, 200VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PALANG XICH LAC TAY 20 tan, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 20 tấn, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 20 tân, PALANG XÍCH KÉO TAY 5M 20 tấn, Palang xich lac tay 5m, Palang xich lac tay 20 tan, Ba lăng xích kéo tay 20 tấn, Balang xích kéo tay 20 tân, Balang kéo tay 20 tấn, Balang lac tay 20 tan, Balang lac tay 20 tons, Balang xich lac tay 20 tons, Ba lang xich lac tay 20 tan, pa lăng xích kéo tay 5m, pa lăng xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5 met, palang xích kéo tay 5m, palang xich keo tay 5m, ba lăng xích kéo tay 5 met, balăng xích kéo tay 5 met, balang xich keo tay 5m