Danh mục Pa lăng xích kéo tay
Model: 10VP5
Hãng sản xuất Nitto
Công nghệ Nhật Bản
Tải nâng 1 tấn
Chiều cao nâng 3m
Trọng lượng 11.3 kg
Ứng dụng:
Pa lăng xích kéo tay 3m 1 tấn Nitto 10VP5 được sản xuất tại Nhật Bản với những tính năng ưu việt, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Là thiết bị nâng đỡ hữu ích. Pa lăng xích Nitto sản xuất hoàn toàn theo bộ tiêu chuẩn Châu Âu quy định.
Pa lăng xích kéo tay Nitto 10VP5 được sử dụng trong các lĩnh vực sản xuất thi công trong xưởng, khai thác mỏ, nông nghiệp, điện lực, xây dựng cũng như lắp đặt máy móc, bốc dỡ hàng, nâng hạ hàng trong nhà ga, bến tàu, khoa bãi.
- Ngoài ra còn dùng để hỗ trợ sữa chữa máy móc thiết bị.
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 10VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Palăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay, Palang xích kéo tay, Palang xich keo tay, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto 10VP5, Palang xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 3 met 1 tấn Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met, Pa lăng xích kéo tay 3m 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 10VP5, palang xích kéo tay 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 3 met Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 1 tan, Pa lăng xích kéo tay 1 tons, palang xích kéo tay, palang xích kéo tay 1 tấn, palang xích kéo tay 1 tons, Pa lăng xích kéo tay 3m Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 10VP5, 10VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 1 TẤN, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 1 TÂN, PALANG XÍCH KÉO TAY 3m 1 tấn, Ba lăng xích kéo tay 1 tấn, Balang xích kéo tay 1 tân, Balang kéo tay 1 tấn, Balang keo tay 1 tan, Balang keo tay 1 tons, Balang xich keo tay 1 tons, Ba lang xich keo tay 1 tan, pa lăng xích kéo tay 3m, pa lăng xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3m, palang xich keo tay 3m, ba lăng xích kéo tay 3 met, balăng xích kéo tay 3 met, balang xich keo tay 3m
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 10VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Palăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay, Palang xích kéo tay, Palang xich keo tay, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto 10VP5, Palang xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 3 met 1 tấn Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met, Pa lăng xích kéo tay 3m 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 10VP5, palang xích kéo tay 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 3 met Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 1 tan, Pa lăng xích kéo tay 1 tons, palang xích kéo tay, palang xích kéo tay 1 tấn, palang xích kéo tay 1 tons, Pa lăng xích kéo tay 3m Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 10VP5, 10VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 1 TẤN, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 1 TÂN, PALANG XÍCH KÉO TAY 3m 1 tấn, Ba lăng xích kéo tay 1 tấn, Balang xích kéo tay 1 tân, Balang kéo tay 1 tấn, Balang keo tay 1 tan, Balang keo tay 1 tons, Balang xich keo tay 1 tons, Ba lang xich keo tay 1 tan, pa lăng xích kéo tay 3m, pa lăng xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3m, palang xich keo tay 3m, ba lăng xích kéo tay 3 met, balăng xích kéo tay 3 met, balang xich keo tay 3m
Specifications:
Capacity (Tons) | Model number | Standar Lift (M) | Net Weight (kg) | Gross Weight (kg) | Pull to Lift Load (kg) | Head Room | Test Load (Tons) | Dimension Carton box | |||||
c (mm) | a (mm) | b (mm) | g (mm) | L (mm) | W (mm) | H (mm) | |||||||
0.5 | 05VP5 | 3.0 | 8.4 | 9.2 | 25 | 285 | 127 | 144 | 27 | 0.75 | 215 | 190 | 140 |
1 | 10VP5 | 3.0 | 11.3 | 11.6 | 33 | 315 | 147 | 157 | 30 | 1.5 | 290 | 215 | 187 |
1.5 | 15VP5 | 3.0 | 16 | 16.3 | 34 | 340 | 147 | 174 | 30 | 2.36 | 320 | 230 | 210 |
2 | 20VP5 | 3.0 | 17.7 | 18.1 | 34 | 380 | 179 | 204 | 37 | 3 | 320 | 230 | 210 |
3 | 30VP5 | 3.0 | 22.6 | 22.9 | 35 | 475 | 147 | 206 | 43 | 4.75 | 360 | 280 | 215 |
5 | 50VP5 | 3.0 | 37.3 | 38.3 | 39 | 600 | 179 | 263 | 47 | 7.36 | 445 | 310 | 225 |
10 | 100VP5 | 5.0 | 67.5 | 72.8 | 39 | 765 | 185 | 463 | 54 | 15 | 560 | 460 | 240 |
20 | 200VP5 | 5.0 | 153.7 | 168.7 | 38*2 | 1000 | 185 | 840 | 82 | 30 | 730 | 490 | 645 |
Đặc trưng:
- Pa lăng xích 10VP5 có thể xoay 360 độ quanh móc treo nhằm dễ dàng xử lý tình huống kéo vật nặng.
- Kích thước nhỏ gọn, đơn giản về mặt kết cấu, trọng lượng nhẹ.
- Hiệu suất kéo phụ thuộc vào sức của từng người.
- Không gây ô nhiễm môi trường, vận hành, sử dụng dễ dàng.
- Pa lăng xích được trang bị hệ thống chốt kép nhằm tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Từ khóa: Palăng xích kéo tay, Pa lăng xích kéo tay, Palang xích kéo tay, Palang xich keo tay, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto 10VP5, Palang xích kéo tay 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn Nitto, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met Nitto, Pa lăng xích kéo tay 3 met 1 tấn Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 1 tấn 3 met, Pa lăng xích kéo tay 3m 1 tấn, Pa lăng xích kéo tay 10VP5, palang xích kéo tay 10VP5, Pa lăng xích kéo tay 3 met Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto, Pa lăng xích kéo tay NITTO, Pa lăng xích kéo tay 1 tan, Pa lăng xích kéo tay 1 tons, palang xích kéo tay, palang xích kéo tay 1 tấn, palang xích kéo tay 1 tons, Pa lăng xích kéo tay 3m Nitto 10VP5, Pa lăng xích kéo tay Nitto 10VP5, 10VP5, Pa lăng xích, Pa lăng kéo tay, PA LĂNG XÍCH KÉO TAY 1 TẤN, PALANG XÍCH KÉO TAY, PALANG XICH, PALANG KÉO TAY 1 TÂN, PALANG XÍCH KÉO TAY 3m 1 tấn, Ba lăng xích kéo tay 1 tấn, Balang xích kéo tay 1 tân, Balang kéo tay 1 tấn, Balang keo tay 1 tan, Balang keo tay 1 tons, Balang xich keo tay 1 tons, Ba lang xich keo tay 1 tan, pa lăng xích kéo tay 3m, pa lăng xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3 met, palang xích kéo tay 3m, palang xich keo tay 3m, ba lăng xích kéo tay 3 met, balăng xích kéo tay 3 met, balang xich keo tay 3m