banner ngành hàng

Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL50-50

Xuất xứ: DERGIN - China

Tải trọng: 50 tấn

Hành trình nâng: 50 mm

Model: CLL50-50

Dung tích dầu/ volume: 355 cm3

Chiều cao ban đầu: 164 mm

Chiều cao sau khi nâng: 214 mm

Đường kính ngoài: 125 mm

Đường kính xilanh: 95 mm

Trọng lượng: 15 Kg

 

CO/CQ do nhà sản xuất cấp.

Bảo hành: 12 tháng.

Giá: 0932182327

Mã sản phẩm: CLL50-50

Model: CLL50-50

Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Sơ đồ/ Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL

 

Thông số kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Cylinder Capacity
ton
Stroke
H (mm)
Model Cylinder
Effective Area
(cm2)
Oil
Capacity
(cm3)
Retracted
height
A (mm)
Extended
height
B (mm)
Cylinder
Out Dia
D (mm)
Cylinder In Dia
E (mm)
Plunger Dia
F (mm)
Lock Nut Height
S (mm)
Weight
(kg)
50 50 CLL50-50 70,9 355 164 214 125 95 Tr95x4 38 15
100 CLL50-100 70,9 709 214 314 125 95 Tr95x4 38 20
150 CLL50-150 70,9 1064 264 414 125 95 Tr95x4 38 25
200 CLL50-200 70,9 1418 314 514 125 95 Tr95x4 38 30
250 CLL50-250 70,9 1773 364 614 125 95 Tr95x4 38 35
300 CLL50-300 70,9 2127 414 714 125 95 Tr95x4 38 40
100 50 CLL100-50 132,7 664 187 237 165 130 Tr130x6 45 30
100 CLL100-100 132,7 1327 237 337 165 130 Tr130x6 45 39
150 CLL100-150 132,7 1991 287 437 165 130 Tr130x6 45 48
200 CLL100-200 132,7 2654 337 537 165 130 Tr130x6 45 56
250 CLL100-250 132,7 3318 387 637 165 130 Tr130x6 45 64
300 CLL100-300 132,7 3981 437 737 165 130 Tr130x6 45 73
150 50 CLL150-50 200,9 1005 209 259 207 160 Tr160x6 47 53
100 CLL150-100 200,9 2010 259 359 207 160 Tr160x6 47 66
150 CLL150-150 200,9 3014 309 459 207 160 Tr160x6 47 78
200 CLL150-200 200,9 4019 359 559 207 160 Tr160x6 47 92
250 CLL150-250 200,9 5024 409 659 207 160 Tr160x6 47 104
300 CLL150-300 200,9 6029 459 759 207 160 Tr160x6 47 117
200 50 CLL200-50 268,6 1343 243 293 237 185 Tr185x6 52 83
100 CLL200-100 268,6 2687 293 393 237 185 Tr185x6 52 98
150 CLL200-150 268,6 4030 343 493 237 185 Tr185x6 52 117
300 CLL200-300 268,6 8060 493 793 237 185 Tr185x6 52 170
250 50 CLL250-50 362,8 1814 249 299 275 215 Trc215x6 58 116
100 CLL250-100 362,8 3629 299 399 275 215 Trc215x6 58 135
150 CLL250-150 362,8 5443 349 499 275 215 Trc215x6 58 162
300 CLL250-300 362,8 10886 499 799 275 215 Trc215x6 58 234

 

Đặc điểm Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều:

- Xi lanh thủy lực tự khóa tác động đơn có lò xo hồi về.

- Khóa đai ốc giúp tải an toàn hơn.

- Lỗ giảm áp có chức năng giới hạn hành trình

- Có thể chịu tải một phần lên đến 5% khả năng chịu tải định mức của xi lanh thủy lực

 

 

Từ khóa: Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL50-50, Kích thủy lực, Kích thủy lực 1 chiều, Kích thủy lực vòng hãm, Kích thủy lực China, Kích thủy lực giá rẻ, Kich thuy luc 1 chieu vong ham, Kich thuy luc vong ham, Kích thủy lực CLL, Kích thủy lực vòng hãm CLL, CLL50-50, xilanh thủy lực, CLL series-single-acting self-locking hydraulic cylinder, Hydraulic Jack Series

Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Sơ đồ/ Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL

 

Thông số kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Cylinder Capacity
ton
Stroke
H (mm)
Model Cylinder
Effective Area
(cm2)
Oil
Capacity
(cm3)
Retracted
height
A (mm)
Extended
height
B (mm)
Cylinder
Out Dia
D (mm)
Cylinder In Dia
E (mm)
Plunger Dia
F (mm)
Lock Nut Height
S (mm)
Weight
(kg)
50 50 CLL50-50 70,9 355 164 214 125 95 Tr95x4 38 15
100 CLL50-100 70,9 709 214 314 125 95 Tr95x4 38 20
150 CLL50-150 70,9 1064 264 414 125 95 Tr95x4 38 25
200 CLL50-200 70,9 1418 314 514 125 95 Tr95x4 38 30
250 CLL50-250 70,9 1773 364 614 125 95 Tr95x4 38 35
300 CLL50-300 70,9 2127 414 714 125 95 Tr95x4 38 40
100 50 CLL100-50 132,7 664 187 237 165 130 Tr130x6 45 30
100 CLL100-100 132,7 1327 237 337 165 130 Tr130x6 45 39
150 CLL100-150 132,7 1991 287 437 165 130 Tr130x6 45 48
200 CLL100-200 132,7 2654 337 537 165 130 Tr130x6 45 56
250 CLL100-250 132,7 3318 387 637 165 130 Tr130x6 45 64
300 CLL100-300 132,7 3981 437 737 165 130 Tr130x6 45 73
150 50 CLL150-50 200,9 1005 209 259 207 160 Tr160x6 47 53
100 CLL150-100 200,9 2010 259 359 207 160 Tr160x6 47 66
150 CLL150-150 200,9 3014 309 459 207 160 Tr160x6 47 78
200 CLL150-200 200,9 4019 359 559 207 160 Tr160x6 47 92
250 CLL150-250 200,9 5024 409 659 207 160 Tr160x6 47 104
300 CLL150-300 200,9 6029 459 759 207 160 Tr160x6 47 117
200 50 CLL200-50 268,6 1343 243 293 237 185 Tr185x6 52 83
100 CLL200-100 268,6 2687 293 393 237 185 Tr185x6 52 98
150 CLL200-150 268,6 4030 343 493 237 185 Tr185x6 52 117
300 CLL200-300 268,6 8060 493 793 237 185 Tr185x6 52 170
250 50 CLL250-50 362,8 1814 249 299 275 215 Trc215x6 58 116
100 CLL250-100 362,8 3629 299 399 275 215 Trc215x6 58 135
150 CLL250-150 362,8 5443 349 499 275 215 Trc215x6 58 162
300 CLL250-300 362,8 10886 499 799 275 215 Trc215x6 58 234

 

Đặc điểm Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều:

- Xi lanh thủy lực tự khóa tác động đơn có lò xo hồi về.

- Khóa đai ốc giúp tải an toàn hơn.

- Lỗ giảm áp có chức năng giới hạn hành trình

- Có thể chịu tải một phần lên đến 5% khả năng chịu tải định mức của xi lanh thủy lực

 

 

Từ khóa: Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL50-50, Kích thủy lực, Kích thủy lực 1 chiều, Kích thủy lực vòng hãm, Kích thủy lực China, Kích thủy lực giá rẻ, Kich thuy luc 1 chieu vong ham, Kich thuy luc vong ham, Kích thủy lực CLL, Kích thủy lực vòng hãm CLL, CLL50-50, xilanh thủy lực, CLL series-single-acting self-locking hydraulic cylinder, Hydraulic Jack Series

Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Sơ đồ/ Bản vẽ kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL

 

Thông số kỹ thuật Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL:

Cylinder Capacity
ton
Stroke
H (mm)
Model Cylinder
Effective Area
(cm2)
Oil
Capacity
(cm3)
Retracted
height
A (mm)
Extended
height
B (mm)
Cylinder
Out Dia
D (mm)
Cylinder In Dia
E (mm)
Plunger Dia
F (mm)
Lock Nut Height
S (mm)
Weight
(kg)
50 50 CLL50-50 70,9 355 164 214 125 95 Tr95x4 38 15
100 CLL50-100 70,9 709 214 314 125 95 Tr95x4 38 20
150 CLL50-150 70,9 1064 264 414 125 95 Tr95x4 38 25
200 CLL50-200 70,9 1418 314 514 125 95 Tr95x4 38 30
250 CLL50-250 70,9 1773 364 614 125 95 Tr95x4 38 35
300 CLL50-300 70,9 2127 414 714 125 95 Tr95x4 38 40
100 50 CLL100-50 132,7 664 187 237 165 130 Tr130x6 45 30
100 CLL100-100 132,7 1327 237 337 165 130 Tr130x6 45 39
150 CLL100-150 132,7 1991 287 437 165 130 Tr130x6 45 48
200 CLL100-200 132,7 2654 337 537 165 130 Tr130x6 45 56
250 CLL100-250 132,7 3318 387 637 165 130 Tr130x6 45 64
300 CLL100-300 132,7 3981 437 737 165 130 Tr130x6 45 73
150 50 CLL150-50 200,9 1005 209 259 207 160 Tr160x6 47 53
100 CLL150-100 200,9 2010 259 359 207 160 Tr160x6 47 66
150 CLL150-150 200,9 3014 309 459 207 160 Tr160x6 47 78
200 CLL150-200 200,9 4019 359 559 207 160 Tr160x6 47 92
250 CLL150-250 200,9 5024 409 659 207 160 Tr160x6 47 104
300 CLL150-300 200,9 6029 459 759 207 160 Tr160x6 47 117
200 50 CLL200-50 268,6 1343 243 293 237 185 Tr185x6 52 83
100 CLL200-100 268,6 2687 293 393 237 185 Tr185x6 52 98
150 CLL200-150 268,6 4030 343 493 237 185 Tr185x6 52 117
300 CLL200-300 268,6 8060 493 793 237 185 Tr185x6 52 170
250 50 CLL250-50 362,8 1814 249 299 275 215 Trc215x6 58 116
100 CLL250-100 362,8 3629 299 399 275 215 Trc215x6 58 135
150 CLL250-150 362,8 5443 349 499 275 215 Trc215x6 58 162
300 CLL250-300 362,8 10886 499 799 275 215 Trc215x6 58 234

 

Đặc điểm Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều:

- Xi lanh thủy lực tự khóa tác động đơn có lò xo hồi về.

- Khóa đai ốc giúp tải an toàn hơn.

- Lỗ giảm áp có chức năng giới hạn hành trình

- Có thể chịu tải một phần lên đến 5% khả năng chịu tải định mức của xi lanh thủy lực

 

 

Từ khóa: Kích Thủy Lực Vòng Hãm 1 Chiều CLL50-50, Kích thủy lực, Kích thủy lực 1 chiều, Kích thủy lực vòng hãm, Kích thủy lực China, Kích thủy lực giá rẻ, Kich thuy luc 1 chieu vong ham, Kich thuy luc vong ham, Kích thủy lực CLL, Kích thủy lực vòng hãm CLL, CLL50-50, xilanh thủy lực, CLL series-single-acting self-locking hydraulic cylinder, Hydraulic Jack Series

Kết nối Intagrams
thiết kế nội thất biệt thự tphcm Spa chăm sóc da Spa trị tàn nhang